Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-11-2021 - Cập nhật lúc 05:46 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:46 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 125 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,824.96 15,984.81 16,486.17
Đô la Canada CAD 17,336.00 17,441.00 17,999.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,216 24,366 24,976
Euro EUR 25,112 25,228 26,020
Bảng Anh GBP 29,481 29,769 30,705
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,778.00 2,980.00
Yên Nhật JPY 198.53 197.97 198.76
Ðô la New Zealand NZD 15,231.00 15,231.00 15,709.00
Đô la Singapore SGD 16,365.00 16,472.00 16,703.00
Bạc Thái THB 656.37 663.00 703.39
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,140 25,470
EUR 26,515 27,969
GBP 31,790 33,141
JPY 158.99 168.24
HKD 3,182.24 3,317.51
AUD 16,157.40 16,844.20
CAD 17,761.36 18,516
RUB 0.00 273.77
Cập nhật lúc 05:46 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021